Việt
pi nhông
bánh răng chủ động
bánh răng nhỏ
Anh
pinion
pinion wheel
Đức
Ritzel
Ritzelwinkelsensor
Cảm biến đo góc pi nhông
Das Lenkritzel wird somit mehr verschoben.
Pi nhông lái vì vậy được đẩy đi nhiều hơn.
… das Ritzel kraftschlüssig mit dem Startermotor verbinden.
kết nối lực giữa pi nhông và động cơ khởi động.
Servoeinheit an einem zweiten Ritzel (Bild 3). Sie besteht aus:
Bộ trợ lực ở pi nhông thứ hai (Hình 3) gồm có:
v das Ritzel zum Einspuren in den Zahnkranz des Motors vorzuschieben sowie
Đẩy pi nhông ăn khớp với vành răng bánh đà của động cơ
[EN] pinion
[VI] Bánh răng chủ động, pi nhông
Ritzel /nt/CNSX, (lý thuyết truyền động) ÔTÔ (sự truyền động)/
[VI] bánh răng nhỏ, pi nhông
Ritzel /nt/CT_MÁY/
[EN] pinion, pinion wheel
[VI] bánh răng nhỏ, pi nhông, bánh răng chủ động