TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pi nhông

pi nhông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bánh răng chủ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bánh răng nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pi nhông

pinion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 pinion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pinion wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pi nhông

Ritzel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ritzelwinkelsensor

Cảm biến đo góc pi nhông

Das Lenkritzel wird somit mehr verschoben.

Pi nhông lái vì vậy được đẩy đi nhiều hơn.

… das Ritzel kraftschlüssig mit dem Startermotor verbinden.

kết nối lực giữa pi nhông và động cơ khởi động.

Servoeinheit an einem zweiten Ritzel (Bild 3). Sie besteht aus:

Bộ trợ lực ở pi nhông thứ hai (Hình 3) gồm có:

v das Ritzel zum Einspuren in den Zahnkranz des Motors vorzuschieben sowie

Đẩy pi nhông ăn khớp với vành răng bánh đà của động cơ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ritzel

[EN] pinion

[VI] Bánh răng chủ động, pi nhông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ritzel /nt/CNSX, (lý thuyết truyền động) ÔTÔ (sự truyền động)/

[EN] pinion

[VI] bánh răng nhỏ, pi nhông

Ritzel /nt/CT_MÁY/

[EN] pinion, pinion wheel

[VI] bánh răng nhỏ, pi nhông, bánh răng chủ động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinion

pi nhông