TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pianô

pianô

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
piano

đàn dương cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

piano

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pianô

piano

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

piano

Klimperkasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klimperkasten /der (PI. ...kästen) (ugs. abwertend)/

đàn dương cầm; piano (Klavier);

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

piano

pianô