TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pin bạc

pin bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pin bạc

pin bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pin bạc

silver cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silver cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pin bạc

silver cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silver battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silver battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pin bạc

Silberelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
pin bạc

Silberzelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silver battery

pin bạc

 silver cell /điện/

pin (clorua) bạc

 silver battery /điện/

pin bạc

silver cell

pin (clorua) bạc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silberelement /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] silver cell

[VI] pin (clorua) bạc

Silberzelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] silver cell

[VI] pin bạc