TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pittông loe

pittông loe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pittông loe

flare-type bucket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piston

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flare-type bucket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flare-type bucket, piston

pittông loe

Là một vật kim loại trơn nhẵn có hình dạng như xi lanh lắp vàobên trong xi lanh và chuyển động tuần hoàn (lên và xuống) trong xi lanh.

 flare-type bucket /cơ khí & công trình/

pittông loe

Là píttông có 2 đầu loe.

A bucket with flared sides.