Việt
ge
đưông dẫn khói
ống khói
pl sức hút
Đức
~ kanunerzug
~ kanunerzug /m-(e)s, -Zü/
1. đưông dẫn khói, ống khói; 2. (thuòng) pl sức hút; [độ] thông gió, thông khói.