TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polystyren xốp

polystyren xốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polystyren bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

polystyren xốp

expanded polystyrene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

polystyren xốp

geschäumtes Polysterol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaum-PS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So wurde völlig zufällig der Polystyrolschaum entdeckt.

Quađó, polystyren xốp tình cờ được khám phá.

Ein Polystyrol-Schaumteil besteht bis zu 98% aus Luft.

Các chi tiết polystyren xốp chứa đến 98 % không khí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschäumtes Polysterol /nt (Schaum- PS)/B_BÌ/

[EN] expanded polystyrene (ep)

[VI] polystyren xốp

Schaum-PS /nt (geschäumtes Polysterol)/B_BÌ/

[EN] ep (expanded polystyrene)

[VI] polystyren xốp, polystyren bọt