TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polyvinyl clorua

polyvinyl clorua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

polyvinyl clorua

PVC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyvinyl chloride

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

polyvinyl clorua

PVC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polyvinylchlorid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je nach der Art der Zusätze sind sie mit Polystyrol (PS), Polyvinylchlorid (PVC), Polyethylen (PE) und Polypropylen (PP) vergleichbar und können ebenfalls auf den vorhandenen Anlagen der Kunststoffindustrie als Granulate thermoplastisch verarbeitet werden.

Tùy theo tính chất của các chất phụ gia chúng có thể là polystyrene (PS), polyvinyl clorua (PVC), polyethylene (PE) hay polypropylen (PP) và có thể được sử dụng như các hạt nhựa nhiệt dẻo trênhệ thống của công nghiệp nhựa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PVC /v_tắt (Polyvinylchlorid)/XD, KT_ĐIỆN, C_DẺO/

[EN] PVC (polyvinyl chloride)

[VI] polyvinyl clorua

Polyvinylchlorid /nt (PVC)/XD, KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] polyvinyl chloride (PVC)

[VI] polyvinyl clorua