Việt
precipitin
chất kết tủa
một kháng thể kết hợp với kháng nguyên tạo thành một chất như chất kết tủa
Anh
Đức
Niederschlag
Präzipitin
Präzipitin /das; -s, -e (Med.)/
precipitin; một kháng thể kết hợp với kháng nguyên tạo thành một chất như chất kết tủa;
chất kết tủa,precipitin
[DE] Niederschlag
[EN] precipitin
[VI] chất kết tủa; precipitin