TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protactini

Protactini

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

protactini

Protactinium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Pa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

protactini

Protaktinium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Protactinium

Protactini

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protaktinium /das; -s, (Chemie)/

(Zeichen: Pa) protactini; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

protactinium

protactini , pa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Protactinium,Pa

Protactini, Pa