TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pa

Pascal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn vị đo áp suât

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ khuếch đại công suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

poliamit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyamit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pascan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

địa chỉ công cộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Protactini

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Pa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

pa

Pa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

public address

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Protactinium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Pascal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pa

PA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pascal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pa

Pa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pascal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pa,Pascal /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pa; Pascal

[EN] Pa; Pascal

[FR] Pa; Pascal

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Protactinium,Pa

Protactini, Pa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PA /v_tắt/KT_GHI/

[EN] (Kraftverstärker, Leistungsverstärker) PA (power amplifier)

[VI] bộ khuếch đại công suất

PA /v_tắt/HOÁ (Polyamid)/

[EN] PA (polyamide)

[VI] poliamit

PA /v_tắt/Đ_TỬ (Leistungsverstärker), KT_ĐIỆN (Endstufe, Endverstärker, Leistungsverstärker)/

[EN] PA (power amplifier)

[VI] bộ khuếch đại công suất

PA /v_tắt/C_DẺO (Polyamid)/

[EN] PA (polyamide)

[VI] polyamit

PA /v_tắt/V_LÝ, (Hauptverstärker, Leistungsverstärker) VT&RĐ (Endstufe, Leistungsverstärker) DHV_TRỤ (Leistungsverstärker) V_THÔNG (Leistungsverstärker)/

[EN] PA (power amplifier)

[VI] bộ khuếch đại công suất

PA /v_tắt/KT_DỆT (Polyamid)/

[EN] PA (polyamide)

[VI] polyamit

Pa /v_tắt (Pascal)/Đ_LƯỜNG, V_LÝ (Hydrostatik)/

[EN] Pa (pascal)

[VI] pascan

Ansage /f/VTHK/

[EN] PA, public address

[VI] địa chỉ công cộng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Pa

Viết tắt cùa Pascal

PA

poiyamit Tên quen thuộc hơn là nilông

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

PA

Passenger Address

PA

Public Address

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Pa

Pascal, đơn vị đo áp suât