Việt
Pascal
đơn vị đo áp suât
Anh
Pa
Đức
Pascal, đơn vị đo áp suât
Pascal /[pas'kal], das; -s, - [theo têii của nhà triết học và vật lý học người Pháp Blaise Pascal (1623-1662)] (Physik)/
(Zeichen: Pa) Pascal (đơn vị đo áp suất);
Một pascal gần đúng bằng 1×10-5 atm hoặc chính xác hơn 1 Pa = 0, 98692 x 10-5 atm
(Pa.m3/s): Đơn vị lưu lượng được ưa dùng trong hệ SI. Một pascal.m3trên giây xấp xỉ bằng 10 atm.cm3/s hay chính xác hơn 1 Pa.m3/s = 9, 8692 atm.cm3/s.
[VI] Pascal (đơn vị áp suất)
[EN] Pascal (unit of pressure)
[VI] Pascal [Pa]