TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pascal

Pascal

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn vị đo áp suât

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

pascal

Pascal

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

pascal

Pascal

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Pa

Pascal, đơn vị đo áp suât

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pascal /[pas'kal], das; -s, - [theo têii của nhà triết học và vật lý học người Pháp Blaise Pascal (1623-1662)] (Physik)/

(Zeichen: Pa) Pascal (đơn vị đo áp suất);

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Pascal

Một pascal gần đúng bằng 1×10-5 atm hoặc chính xác hơn 1 Pa = 0, 98692 x 10-5 atm

Pascal

(Pa.m3/s): Đơn vị lưu lượng được ưa dùng trong hệ SI. Một pascal.m3trên giây xấp xỉ bằng 10 atm.cm3/s hay chính xác hơn 1 Pa.m3/s = 9, 8692 atm.cm3/s.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pascal

[VI] Pascal (đơn vị áp suất)

[EN] Pascal (unit of pressure)

Pascal

[VI] Pascal [Pa]

[EN] Pascal (unit of pressure)

Pascal

[VI] Pascal (đơn vị áp suất)

[EN] Pascal (unit of pressure)