Việt
Pascal
pascan
Pa
Anh
pascal
Đức
Pháp
Pascal /[pas'kal], das; -s, - [theo têii của nhà triết học và vật lý học người Pháp Blaise Pascal (1623-1662)] (Physik)/
(Zeichen: Pa) Pascal (đơn vị đo áp suất);
[VI] Pascal (đơn vị áp suất)
[EN] Pascal (unit of pressure)
[VI] Pascal [Pa]
Pascal /nt (Pa)/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/
[EN] pascal (Pa)
[VI] pascan, Pa (đơn vị áp suất)
Pascal /TECH/
[DE] Pascal
[EN] pascal
[FR] pascal
Pascal /IT-TECH/
[EN] Pascal
[FR] Pascal
Pa,Pascal /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Pa; Pascal
[EN] Pa; Pascal
[FR] Pa; Pascal