TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pascal

ngôn ngữ Pascal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pascan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pascal

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
 pa pascal

đơn vị đo áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pascal

Pascal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 pa pascal

 kilopascal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pa pascal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pascal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 PSI

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pascal

Pascal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pascal

pascal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kilopascal, pa pascal, pascal, PSI

đơn vị đo áp suất

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pascal

[VI] Pascal (đơn vị áp suất)

[EN] Pascal (unit of pressure)

Pascal

[VI] Pascal [Pa]

[EN] Pascal (unit of pressure)

Pascal

[VI] Pascal (đơn vị áp suất)

[EN] Pascal (unit of pressure)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pascal /nt (Pa)/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] pascal (Pa)

[VI] pascan, Pa (đơn vị áp suất)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pascal /TECH/

[DE] Pascal

[EN] pascal

[FR] pascal

pascal /TECH/

[DE] Pascal

[EN] pascal

[FR] pascal

Pascal /IT-TECH/

[DE] Pascal

[EN] Pascal

[FR] Pascal

Pa,Pascal /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pa; Pascal

[EN] Pa; Pascal

[FR] Pa; Pascal

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PASCAL

ngôn ngữ Pascal Ngôn ngữ lập trình ở trình độ cao

PASCAL

pascal Đơn vị áp suất trong hệ đơn vị SI. Nó bằng 1 niutơn (newton) trên 1 mét vuồng, được mang tên nhà toán học Pháp thế kỷ 17.

Tự điển Dầu Khí

pascal

['pæskl]

o   pascan

Đơn vị áp xuất trong hệ quốc tế SI) dùng cho áp suất và ứng suất. Pascan tính bằng niutơn chia cho mét vuông (N/m2).

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Pascal

ngân ngữ Pascal Ngôn ngữ fập trình hướng thủ tục mà thiết kế cấu trúc cao cùa nố tao điều kiện dễ dàng pho đinh v) và hiệu chình nhanh các lỗi mã hóa, được Niklaus NMrth thiết kế vào các năm 1967-7 L Pascal, ngôn ngữ biên djch cô đọng, xây dựng dựa trên ALGOL, đơn giàn hóa cú pháp đồng thời bồ sung các kiều dữ liệu và cíu trúc như các khoảng con, các kiều dữ liệu đánh SỔ, các tệp, các bản ghl và các tập hợp. Việc chấp nhận và sử đụng Pascal phát triền mạnh với việc Broland International đưa ra vào năm 1984 Turbo Pascal, bộ biên dịch Pascal giá rẻ, tốc độ cao cho các hệ MS-DOS vốn đã được bán trên một triệu bản sao trong các phién bànkháe nhau của nó. Dẫu có như vậy, Pascal vẫn kém

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Pascal

ngôn ngữ Pascal