TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pa

Nhựa PA

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bộ khuếch đại công suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

poliamit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyamit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pascan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

príma loại mốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Protaktinium prôtactini.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bị bệnh hoang tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ ^apa Ị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a =

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pa

PA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

PA plastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

polyamide

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pascal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pa

PA

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pascal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pa

Pa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pascal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pa,Pascal /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pa; Pascal

[EN] Pa; Pascal

[FR] Pa; Pascal

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pa /ra.no. id [parano'Kt] (Adj.) (Med.)/

hoang tưởng (wahnhaft);

Pa /ra.no. i.ker [para'no:ikar], der; -s, - (Med.)/

người bị bệnh hoang tưởng;

Pa /der; -s, -s (fam.)/

dạng ngắn gọn của danh từ ^apa Ị); a =;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pa

príma loại mốt.

Pa

Protaktinium (hóa) prôtactini.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PA /v_tắt/KT_GHI/

[EN] (Kraftverstärker, Leistungsverstärker) PA (power amplifier)

[VI] bộ khuếch đại công suất

PA /v_tắt/HOÁ (Polyamid)/

[EN] PA (polyamide)

[VI] poliamit

PA /v_tắt/Đ_TỬ (Leistungsverstärker), KT_ĐIỆN (Endstufe, Endverstärker, Leistungsverstärker)/

[EN] PA (power amplifier)

[VI] bộ khuếch đại công suất

PA /v_tắt/C_DẺO (Polyamid)/

[EN] PA (polyamide)

[VI] polyamit

PA /v_tắt/V_LÝ, (Hauptverstärker, Leistungsverstärker) VT&RĐ (Endstufe, Leistungsverstärker) DHV_TRỤ (Leistungsverstärker) V_THÔNG (Leistungsverstärker)/

[EN] PA (power amplifier)

[VI] bộ khuếch đại công suất

PA /v_tắt/KT_DỆT (Polyamid)/

[EN] PA (polyamide)

[VI] polyamit

Pa /v_tắt (Pascal)/Đ_LƯỜNG, V_LÝ (Hydrostatik)/

[EN] Pa (pascal)

[VI] pascan

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

PA

polyamide

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

PA

[EN] PA (polyamide) plastics

[VI] Nhựa PA (Polyamid)