Việt
poliamit
polyamid
polyamit
Anh
polyamide
polyamide fibre
Đức
Polyamid
PA
Polyamide
Pháp
Polyamid /nt (PA)/HOÁ, C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] polyamide (PA)
[VI] polyamit
polyamide /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Polyamide
[EN] polyamide
[FR] polyamide
polyamide,polyamide fibre /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Polyamid
[EN] polyamide; polyamide fibre
POLYAMIDE
pôliamit, nilông Nho' m các chất dểo, được quen biết hơn với cái tẽn thương mại là nilông (nylon).
[VI] poliamit