TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polyamid

polyamid

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

polyamid

polyamide

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Phenolharz, mit Polyamid-6-Fasern verstärkt

Nhựa phenol có cốt sợi polyamid-6

Mit Polyamid-6-Fasern verstärkter Kunststoff

Chất dẻo có cốt sợi polyamid-6

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Polyamid PA (Bild 3)

Polyamid PA (Hình 3)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

80 Polyamid

80 Polyamid

■ Polyamide PA

■ Polyamid PA

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

polyamide

polyamid