Việt
psi
chữ thứ hai mươi ba trong bảng mẫu tự Hy Lạp fP
V
Anh
Đức
Psi
Psi /das; -[s], -s/
psi; chữ thứ hai mươi ba trong bảng mẫu tự Hy Lạp fP; V);
psi (