Việt
puli hành trình chạy không
puli quay trơn
Anh
loose pulley
tick over
dead pulley
Đức
lose Riemenscheibe
lose Riemenscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] dead pulley, loose pulley
[VI] puli hành trình chạy không, puli quay trơn
loose pulley /cơ khí & công trình/
loose pulley, tick over