Việt
qũi chỉ tiêu
qũi bán vé
trạm phân phát
trạm tiếp đón tiép .
Đức
Ausgabestelle
Ausgabestelle /f =, -n/
1. qũi chỉ tiêu; 2. qũi bán vé; 3. trạm phân phát; 4. (quân sự) trạm tiếp đón tiép (của sư đoàn).