TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá áp

quá áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá áp

 overpressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Besonders für kleinere positive und negative Überdrücke geeignet

Đặc biệt thích hợp khi đo quá áp suất dư nhỏ (+ và -)

Für kleine und kleinste positive und negative Überdrücke

Dùng đo quá áp suất dương và âm nhỏ và rất nhỏ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überspannungsschutz.

Chức năng bảo vệ quá áp.

v Überdruckregler. Er ist am Druckregler angebracht und schützt die Niederdruckseite vor zu hohem Druck.

Bộ điều chỉnh quá áp được gắn với bộ điều áp và bảo vệ bên áp suất thấp tránh quá áp.

Es hat die Aufgabe, elektronische Steuergeräte mit Spannung zu versorgen und diese vor Überspannungen zu schützen.

Rơle bảo vệ chống quá áp có chức năng cung cấp điện áp và bảo vệ chống quá áp cho các bộ điều khiển điện tử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overpressure

quá áp