Việt
quá bão hòa
quá thừa mứa
quá dư thừa
no nỗ
thỏa thích
tận hưđng.
Anh
Supersaturated
oversaturation
supersaturation
oversaturate
oversaturated
Đức
übersättigen
übersättigt
Übersättigung
Übersättigung /f =, -en/
1. [sự, độ] quá bão hòa; 2. [sự] no nỗ, thỏa thích, tận hưđng.
übersättigen /(sw. V.; hat)/
quá bão hòa (dung dịch);
übersättigt /(Adj.)/
quá thừa mứa; quá dư thừa; quá bão hòa;
supersaturated
oversaturate, oversaturated /vật lý/