Việt
quá bão hoà
Anh
supersaturated
oversaturate
oversaturated
Đức
übersättigen
übersättigt
quá bão hoà (thuộc)
übersättigen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] oversaturate
[VI] quá bão hoà (hơi nước)
übersättigt /adj/ÔNMT/
[EN] supersaturated (đã)
[VI] quá bão hoà