Việt
buồn chán đến tuyệt vọng
quá buồn chán
Đức
auswachsen
das/es ist zum Auswachsen (ugs.)
điều đó sẽ đẫn đến tuyệt vọng, điều đó thật đáng chán.
auswachsen /(st. V.)/
(ist) (ugs ) buồn chán đến tuyệt vọng; quá buồn chán;
điều đó sẽ đẫn đến tuyệt vọng, điều đó thật đáng chán. : das/es ist zum Auswachsen (ugs.)