TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá hăng hái

quá hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá sốt sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá hăm hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một trăm phần trăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quá hăng hái

übereifrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundertfiinfzigprozentig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übereifrig /(Adj.) (meist abwertend)/

quá hăng hái; quá sốt sắng; quá hăm hở;

hundertfiinfzigprozentig /(Adj.) [Verstär kung zu hundertprozentig] (ugs.)/

một trăm phần trăm; cực đoan; quá hăng hái; quá tích cực (übertrieben, fanatisch);