Việt
quá nóng
Làm quá nhiệt
Anh
overheat
superheating
overheat v.
Đức
überhitzen
Aufheizen, Verdampfen und Überhitzen eines flüssigen Mediums.
Làm nóng, làm bốc hơi và làm quá nóng một chất lỏng.
Armatur auf der Druckseite nicht zu weit schließen (Gefahr der Überhitzung der Pumpe!)
Đừng đóng quá nhiều van đầu ra (tránh hiện tượng quá nóng ở máy bơm)
v Überhitzung des Motors
Động cơ quá nóng
Motor wird zu heiß
Er schützt den ersten Kolbenring vor zu großer Erwärmung.
Bảo vệ xéc măng đầu tiên không bị nung quá nóng.
Làm quá nhiệt, quá nóng
überhitzen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] overheat
[VI] quá nóng