TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình điều áp

quá trình điều áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình điều áp

 pressurization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressurization

quá trình điều áp

1. là một quá trình trong đó khí trơ hay khí khô có áp suất cao hơn áp suất của không khí được cho vào trong một hệ thống rađa hay đường dây dẫn đồng trục với mục đích phòng tránh sự ăn mòn do hơi nước và hạn chế trường hợp đánh thủng điện áp cao ở trên cao. 2. là một quá trình trong đó tạo ra một áp suất gần bằng với áp suất không khí bình thường trong một không gian kín có áp suất bên ngòai cao hoặc thấp hơn áp suất bên trong không gian đó, giống như trong một khoang máy bay. 3. quá trình làm giảm áp suất tác động vào các mái vòm của các nhà thi đấu thể thao có mái che và các túi khí của khí cầu.

1. a process in which inert gas or dry air above the pressure of the atmosphere is put inside a radar system or coaxial line, to prevent erosion caused by moisture and to inhibit high-voltage breakdown at high altitudes.a process in which inert gas or dry air above the pressure of the atmosphere is put inside a radar system or coaxial line, to prevent erosion caused by moisture and to inhibit high-voltage breakdown at high altitudes.2. a process in which near normal atmospheric pressure is achieved in an enclosed space having high or low external pressure, as in an aircraft cabin.a process in which near normal atmospheric pressure is achieved in an enclosed space having high or low external pressure, as in an aircraft cabin.3. low pressurization that is used for covered athletic arena " domes" and airship bags.low pressurization that is used for covered athletic arena " domes" and airship bags.