TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình điều khiển

quá trình điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình điều khiển

control process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5.1 Steuerungs- und Regelungsvorgänge

5.1 Quá trình điều khiển và điều chỉnh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beispiele für Steuerungsvorgänge

Thí dụ về quá trình điều khiển

Beispiel einer Ablaufsteuerung

Thí dụ về một quá trình điều khiển tuần tự

Sensorsignale, die den Steuerungsvorgang beeinflussen sind:

Các tín hiệu cảm biến sau ảnh hưởng đến quá trình điều khiển:

Im Kraftfahrzeug laufen ständig eine Vielzahl von solchen Steuerungs- und Regelungsvorgängen ab. Beispiele für Steuerungsvorgänge

Trên một xe cơ giới đang vận hành, nhiều quá trình điều khiển và điều chỉnh diễn ra đồng thời.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control process

quá trình điều khiển

 control process /điện tử & viễn thông/

quá trình điều khiển