TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình công nghiệp

quá trình công nghiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quá trình công nghiệp

industrial process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 industrial process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quá trình công nghiệp

Betriebsablauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schwefeldioxid (SO2) riecht stechend und entsteht hauptsächlich durch die Verbrennung schwefelhaltiger Stoffe (z. B. Kohle und Erdöl), aber auch bei industriellen Prozessen.

Lưu huỳnh dioxide (SO2) có mùi hắc và phát sinh chủ yếu trong khi đốt cháy những chất chứa lưu huỳnh (thí dụ than đá và dầu mỏ), cũng như trong những quá trình công nghiệp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsablauf /m/ÔNMT/

[EN] industrial process

[VI] quá trình công nghiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

industrial process

quá trình công nghiệp

 industrial process /môi trường/

quá trình công nghiệp