Việt
quá trình doa
xoáy.
Anh
honing
honing n.
Reibvorgang.
Quá trình doa.
Ungleiche Zahnteilungen (Bild 1) vermeiden Rattermarken, da die nachfolgenden Schneiden beim Reibvorgang nicht an der selben Stelle eingreifen.
Bước răng không đều (Hình 1) tránh được những lỗi trên bề mặt chi tiết (lằn trầy) vì trong quá trình doa, lưỡi cắt kế tiếp không tác dụng vào cùng một chỗ do máy rung.
Quá trình doa, xoáy.
honing /ô tô/