TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình doa

quá trình doa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

xoáy.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

quá trình doa

 honing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

honing n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reibvorgang.

Quá trình doa.

Ungleiche Zahnteilungen (Bild 1) vermeiden Rattermarken, da die nachfolgenden Schneiden beim Reibvorgang nicht an der selben Stelle eingreifen.

Bước răng không đều (Hình 1) tránh được những lỗi trên bề mặt chi tiết (lằn trầy) vì trong quá trình doa, lưỡi cắt kế tiếp không tác dụng vào cùng một chỗ do máy rung.

Từ điển ô tô Anh-Việt

honing n.

Quá trình doa, xoáy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honing /ô tô/

quá trình doa