TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình hấp phụ

quá trình hấp phụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

quá trình hấp phụ

adsorption process

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für die Adsorption aus wässrigen Lösungen wird fast ausschließlich diese Gleichung verwendet.

Cho quá trình hấp phụ trong dung dịch nước hầu hết đều ứng dụng phương trình này.

Adsorptionsisotherme eines zu adsorbierenden Stoffes

Khi quá trình hấp phụ bị hạn chế (chất hấp phụ có cấu trúc màng phân tử đơn chiều)

mit begrenzter Adsorption (monomolekulare Schicht) mit unbegrenzter Adsorption (polymolekulare Schicht)

Khi quá trình hấp phụ không bị hạn chế (chất hấp phụ có cấu trúc màng phân tử đa chiều)

Desorption (Befreiung des Adsorbens vom aufgenommenen Adsorptiv)

Vùng chuyển giao (là vùng vận chuyển chất được hấp phụ đến chất hấp phụ, quá trình hấp phụ còn hoạt động)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

adsorption process

quá trình hấp phụ