TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình khử

quá trình khử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình khử

reduction process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die Denitrifikation ein anaerober Stoffwechselprozess ist, müssen im Belebungsbecken sauerstoffarme Zonen geschaffen werden, was je nach Verfahren durch eine räumliche Trennung oder durch zeitweise Unterbrechungen der Belüftung geschehen kann.

Vì quá trình khử nitơ là một quá trình trao đổi chất kỵ khí, nên đòi hỏi một khu vực ít oxy trong hồ hồi sinh, điều này tùy biện pháp có thể thực hiện bằng cách tách ra thành không gian riêng hay tạm thời làm gián đoạn hệ thống thông gió.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduction process

quá trình khử

 reduction process /hóa học & vật liệu/

quá trình khử