TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình nhân

quá trình nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá trình tái sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quá trình nhân

breeding process

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quá trình nhân

Brutverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brutvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie in Kurzform Auskunft über die drei Schritte einer Klonierung.

Cho biết thông tin ngắn về ba bước của một quá trình nhân bản phân tử.

Nach der Beendigung der Verdopplung sind zwei DNA-Doppelstränge mit identischer Nukleotidreihenfolge entstanden, die damit auch die gleiche Information über die Proteine der Zelle gespeichert haben.

Sau khi thực hiện xong quá trình nhân đôi phát sinh ra hai nhánh DNA-kép với chuỗi nucleotide hoàn toàn giống nhau và như vậy chứa cùng loại thông tin về protein của tế bào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brutverfahren /nt/CNH_NHÂN/

[EN] breeding process

[VI] quá trình nhân, quá trình tái sinh

Brutvorgang /m/CNH_NHÂN/

[EN] breeding process

[VI] quá trình nhân, quá trình tái sinh