Việt
quá trình nhúng
sự sơn chìm
Anh
dipping process
immersion painting
Đức
Tauchlackierung
Tauchlackierung /f/B_BÌ/
[EN] dipping process, immersion painting
[VI] quá trình nhúng, sự sơn chìm
quá trình (sơn) nhúng