TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình nung

quá trình nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình nung

roasting process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roasting process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Gießen werden die Gussstücke einer langandauernden Glühbehandlung unterworfen.

Sau khi đúc, phôi đúc trải qua một quá trình nung lâu dài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Langsame Abkühlung beim Glühen

Làm nguội từ từ trong quá trình nung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roasting process

quá trình nung

 roasting process, stoving /hóa học & vật liệu/

quá trình nung