Việt
quá trình phân ly
Anh
separation process
separating process
Stellen Sie dar, weshalb Chromosomen nur während der Zellteilung im Lichtmikroskop sichtbar sind.
Trình bày lý do tại sao nhiễm sắc thể nhìn thấy được trong kính hiển vi quang học trong quá trình phân ly tế bào.
Stärke besteht aus den beiden Komponenten Amylose und Amylopektin, die allerdings für eine technische Anwendung in der Regel aufwendig getrennt werden müssen.
Tinh bột bao gồm hai thành phần: amylose và amylopectin, nhưng đối với các ứng dụng kỹ thuật thì amylopectin thường phải được tách ra khỏi amylose với một quá trình phân ly rất tốn kém.
separating process, separation process /hóa học & vật liệu/