TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình phân ly

quá trình phân ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình phân ly

separation process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

separating process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separating process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie dar, weshalb Chromosomen nur während der Zellteilung im Lichtmikroskop sichtbar sind.

Trình bày lý do tại sao nhiễm sắc thể nhìn thấy được trong kính hiển vi quang học trong quá trình phân ly tế bào.

Stärke besteht aus den beiden Komponenten Amylose und Amylopektin, die allerdings für eine technische Anwendung in der Regel aufwendig getrennt werden müssen.

Tinh bột bao gồm hai thành phần: amylose và amylopectin, nhưng đối với các ứng dụng kỹ thuật thì amylopectin thường phải được tách ra khỏi amylose với một quá trình phân ly rất tốn kém.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

separation process

quá trình phân ly

separating process

quá trình phân ly

 separating process, separation process /hóa học & vật liệu/

quá trình phân ly