TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình phân tích

quá trình phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình phân tích

 diagnostics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Proteinanalytik und -aufarbeitung wird Polyacrylamid als Gel in der Polyacrylamid-Gelelektrophorese verwendet und ist häufig Matrixmaterial in den Säulen für die Gelchromatografie (Seite 196).

Trong các quá trình phân tích và cải tạo protein, polyacrylamide được dùng làm gel cho các máy điện di (gel polyacrylamide) và thường được sử dụng làm vật liệu nền cơ bản trong các cột cho gel sắc ký (trang 196).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Redox-Titrationen werden für z*1 und z*2 die Änderungen der Oxidationszahlen des Titranden und des Titrators während der Reaktion eingesetzt.

Khi phân tích chuẩn độ với phản ứng oxy hóa-khử thì thay z1* và z2* bằng độ biến đổi trị số oxy hóa của chất phân tích và chất phản ứng trong quá trình phân tích.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diagnostics

quá trình phân tích

Là việc tổng hợp các kết quả trong một loạt các quá trình tự động kiểm tra các sự cố của hệ thống để tìm ra nguyên nhân.

The information resulting from a series of automatic tests performed on a malfunctioning system to try to determine the cause of a failure.