TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình trao đổi nhiệt

quá trình trao đổi nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình trao đổi nhiệt

 heat exchange cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat exchange cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vorteilhaft ist in beiden Fällen der verbesserte Wärmeaustausch durch das Rühren während der Sterilisation.

Thuận lợi cho cả hai trường hợp trên để cải thiện quá trình trao đổi nhiệt là khuấy đều trong khi tiệt trùng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat exchange cycle /vật lý/

quá trình trao đổi nhiệt

heat exchange cycle /hóa học & vật liệu/

quá trình trao đổi nhiệt