Việt
quách
quan tài đá
Mồ đá
lăng mộ
Anh
sarcophagus
Đức
Sarkophag
z. B.
Außensarg
Sargkophag
äußerer Festungswall
Bollwerk
Sarkophag /[zarko'fa:k], der, -s, -e (bildungsspr.)/
quách; quan tài đá; lăng mộ;
Sarkophag /m -s, -e/
cái] quách, quan tài đá; mộ phần, lăng mộ, mô xây, mả xây.
Mồ đá, quách
1) (Nachdruck verleihende Partikel), z. B. di quách di! geh doch!;
2) Außensarg m, Sargkophag m;
3) äußerer Festungswall m; Bollwerk n.