TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quãng đường đi

quãng đường đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quãng đường đi

travel distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mileage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travel distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unter der Geschwindigkeit v versteht man die pro Zeiteinheit zurück gelegte Strecke.

Tốc độ v được định nghĩa là quãng đường đi được trong mỗi đơn vị thời gian.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auch unterschiedliche Straßenoberflächen rufen Wegunterschiede hervor.

Bề mặt đường khác nhau cũng gây nên sự khác biệt quãng đường đi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

travel distance, way

quãng đường đi

 mileage /giao thông & vận tải/

quãng đường đi

 travel distance /giao thông & vận tải/

quãng đường đi

 mileage, travel distance /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/

quãng đường đi