Việt
quãng đường đi
Anh
travel distance
way
mileage
Unter der Geschwindigkeit v versteht man die pro Zeiteinheit zurück gelegte Strecke.
Tốc độ v được định nghĩa là quãng đường đi được trong mỗi đơn vị thời gian.
Auch unterschiedliche Straßenoberflächen rufen Wegunterschiede hervor.
Bề mặt đường khác nhau cũng gây nên sự khác biệt quãng đường đi.
travel distance, way
mileage /giao thông & vận tải/
travel distance /giao thông & vận tải/
mileage, travel distance /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/