TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quãng đường tự do trung bình

quãng đường tự do trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

quãng đường tự do trung bình

mean free path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mean free path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quãng đường tự do trung bình

mittlere freie Weglänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Quãng đường tự do trung bình

Khoảng cách trung bình mà một phân tử di chuyển giữa các va chạm liên tiếp với các phân tử khác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittlere freie Weglänge /f/ÂM, L_KIM, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] mean free path

[VI] quãng đường tự do trung bình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean free path /toán & tin/

quãng đường tự do trung bình

mean free path

quãng đường tự do trung bình

mean free path /giao thông & vận tải/

quãng đường tự do trung bình

 mean free path /điện lạnh/

quãng đường tự do trung bình