Việt
hetamit nâu
limonit
quăng sắt nâu
Anh
brown haematite
brown hematite
limonite
brown iron ore
Đức
Limonit
Limonit /m/HOÁ/
[EN] brown haematite (Anh), brown hematite (Mỹ), limonite, brown iron ore
[VI] hetamit nâu, limonit, quăng sắt nâu