Việt
quả có hạt
Đức
Steinirucht
Steinobst
Kernfrucht
Kernfrucht /die (Bot)/
quả có hạt;
Steinirucht /f =, -fruchte/
quả có hạt; Stein
Steinobst /n -es/
quả có hạt; Stein öl n -(e)s dầu mỏ; -