Việt
quả lựu đạn
quả lựu pháo
mìn.
Đức
Handgranate
Granate
Granate I
Granate I /í =, -n/
quả lựu đạn, quả lựu pháo, mìn.
Handgranate /die/
quả lựu đạn;
Granate /[grahaưa], die; -, -n/