Việt
quả thông
món vân sam
quả sam mộc
quả thông '
Đức
Tannenzapfen
Hutzel
Kiefernzapfen
Fichtenzapfen
Tannenzapfen /m -s, =/
món vân sam, quả sam mộc, quả thông; quả bách.
Hutzel /[’hotsal], die; -, -n (landsch )/
quả thông (Tannenzapfen);
Kiefernzapfen /der/
quả thông;
Tannenzapfen /der/
Fichtenzapfen /der/
quả thông ' ;