TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quản lý hệ thống

quản lý hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

quản lý hệ thống

 system management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system management

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Vergleich mit der Motordrehzahl wird Schlupf am Riemen erkannt.

So sánh với tốc độ quay động cơ, bộ quản lý hệ thống điện trên xe nhận biết được độ trượt đai dẫn động máy phát điện.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

system management

Quản lý hệ thống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system management /điện tử & viễn thông/

quản lý hệ thống