Việt
quản lý quá trình
Anh
process management
Đức
Prozessführung
Charakterisieren Sie die Crossflow-Filtration im Zusammenhang mit der integrierten Prozessführung.
Cho biết đặc tính của lọc Crossflow trong bối cảnh quản lý quá trình tích hợp.
Der hohe Automatisierungsgrad moderner Bioreaktoren ermöglicht damit die Führung der Bioprozesse über längere Zeit.
Mức độ tự động hóa cao của phản ứng sinh học tạo điều kiện cho việc quản lý quá trình sinh học trong một thời gian dài.
Charakterisieren Sie die diskontinuierliche Prozessführung bei Bioprozessen unter besonderer Berücksichtigung der Prozessführung als Fed-Batch.
Đặc trưng của việc quản lý quá trình không liên tục trong các quy trình xử lý sinh học, có cân nhắc đặc biệt đến quá trình Fed-Batch.
[EN] process management
[VI] quản lý quá trình