TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quấn ống

quấn ống

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

quấn ống

winding

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

quấn ống

Wicklung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

503 Kühlung und Aufwicklung

503 Làm nguội và quấn ống

Die einfachste Drehwickelmaschine besitzt zwei Freiheitsgrade (C, Z) und eignet sich typischerweise für die Wicklung von geraden Rohren konstanten Querschnittes.

Máy quấn đơn giản nhất có hai bậc tự do (C, Z, hình 1 trang 568) thích hợp để quấn ống thẳng có đường kính không đổi.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Wicklung

[EN] winding

[VI] quấn ống