Việt
quấy rầy ai
bắt chuyện với ai
bắt chuyện vói ai
ám ai.
Đức
anquat
anquasseln
anquatschen
anquasseln,anquatschen /vt/
bắt chuyện vói ai, quấy rầy ai, ám ai.
anquat /sehen (sw. V.; hat) (ugs.)/
bắt chuyện với ai; quấy rầy ai;