TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần áo bảo vệ chống nóng và cháy

quần áo bảo vệ chống nóng và cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quần áo bảo vệ chống nóng và cháy

protective clothing against heat and fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 protective suit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective clothing against heat and fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safeguard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quần áo bảo vệ chống nóng và cháy

Feuer- und Hitzeschutzkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuer- und Hitzeschutzkleidung /f/KTA_TOÀN/

[EN] protective clothing against heat and fire

[VI] quần áo bảo vệ chống nóng và cháy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective clothing against heat and fire

quần áo bảo vệ chống nóng và cháy

protective clothing against heat and fire, protective suit /hóa học & vật liệu/

quần áo bảo vệ chống nóng và cháy

 protective clothing against heat and fire

quần áo bảo vệ chống nóng và cháy

 protective clothing against heat and fire /xây dựng/

quần áo bảo vệ chống nóng và cháy

protective clothing against heat and fire, safeguard

quần áo bảo vệ chống nóng và cháy