TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần đảo

quần đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quần đảo

 archipelago

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

archipelago

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quần đảo

Archipel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inselgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inselwelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inselwelt /die/

quần đảo;

Archipel /[argi'pe:!], der; -s, -e (Geogr.)/

quần đảo;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inselgruppe /f/VT_THUỶ/

[EN] archipelago

[VI] quần đảo (địa lý)

Archipel /m/VT_THUỶ/

[EN] archipelago

[VI] quần đảo (địa lý)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 archipelago

quần đảo